Thực đơn
Lưu_Khải_Uy Danh sách phimNăm | Tên phim | Vai |
---|---|---|
2000 | The King and the Assassin | Kim Khoa Trung |
2000 | Love Correction Take 2 | Leo |
2003 | Honesty | Bug |
2003 | The Spy Dad | Nhân viên khách sạn |
2003 | Bless the Child | Vương Dũng |
2008 | Irreversi | Adam Liu |
2012 | Holding Love | Đào Tiểu Lỗi |
Năm | Tên phim | Vai |
---|---|---|
1995–1999 | A Kindred Spirit (Nghĩa nặng tình thâm) | Lý Thiêm An |
1997 | Mystery Files (Hồ sơ bí ẩn) | Trương Vĩ |
1998 | Aiming High (Nhu đạo tiểu tử) | Trương Vĩnh Lượng |
1999 | Untraceable Evidence (Truy tìm bằng chứng) | Dương Chí Luân |
1999–2000 | At the Threshold of an Era (Thử thách nghiệt ngã) | Diệp Vinh Trạch |
2000 | Untraceable Evidence II (Truy tìm bằng chứng II) | Dương Chí Luân |
2001 | Law Enforcers (Cảnh sát hình sự) | Lý Lập Minh |
2001–2002 | Virtues of Harmony (Gia đình vui vẻ) | Nguyễn Thọ / Nguyễn Kình Đan / Tiểu Nguyễn |
2004 | Virtues of Harmony II | Lưu Gia Tinh |
2004 | Hard Fate (Tiết tấu tình yêu) | Mạc Hy Văn |
2004 | Shades of Truth (Sự thật của bóng tối) | Phí Văn Bân |
2005 | My Family (Gia đình tôi) TVB | Man Yat-long (Văn Dật Lãng) |
2005 | Destiny | Fan Yi-jie (Phạm Nhất Kiệt) |
2006 | Bản di chúc nghiệt ngã | La Gia Huy |
2006–2007 | Relentless Justice | Diệp Huy Hoàng |
2008 | Hoán Tử Thành Long | Trần Thiên Hùng |
2008 | Thuận Nương | Trần Ô Thu |
2008 | One Thousand Teardrops | Giang Hạo Thiên |
2008 | Đại Thanh Huy Thương | Trần Nguyên Lượng |
2008 | Royal Embroidery Workshop | Hoắc Đông Thanh |
2008 | Letter 1949 | Lâm Hương |
2009 | Single Mother | Tần Tùng Bình |
2009 | East Hegemon | Tiểu Đường |
2009 | Who Knows the Female of the Women | Triệu An Hoa |
2010 | Niang Qi | Cao Diệu Tông |
2010 | Rebirth Door | Liên Thừa Văn |
2010 | Spell of the Fragrance | Hương Hạo Vũ |
2010 | Happy Mother-in-law, Pretty Daughter-in-law | Thiết Trường Sinh |
2011 | Da-Tang Woman, Fan Li-hua | Tiết Đinh Sơn |
2011 | Under the Linden (Dưới gốc cây bồ đề) | Long Vũ Sinh |
2011 | Qianshan Twilight Snow (Thiên Sơn Mộ Tuyết) | Mo Shao-qian (Mạc Thiệu Khiêm) |
2011 | Ruyi (Wishful) (Như Ý) | Tan Mingkai (Đàm Minh Khải) |
2012 | In the War Time Love | Fang Jun-jie (Phương Tuấn Kiệt) |
2012 | Mỹ Nhân Vô Lệ | Hoàng Thái Cực |
2012 | Thịnh Hạ Vãn Tình Thiên (Cạm bẫy tình thù) | Kiều Tân Phàm |
2013 | Tung Hoành Thiên Địa TVB | Tào Chí Viễn |
2013 | Giang nam tứ đại tài tử | Đường Bá Hổ |
2014 | Bí mật của người vợ | Lê Minh Lãng |
2014 | Thiên Kim Nữ Tặc | Bạch Chính Kình |
2015 | Hoa lưỡng sinh | Tần Mạc |
2015 | Người đàn ông bắt được cầu vồng (Mối Thù Gia Tộc) | Giang Dư |
2015 | Phong Vân Thiên Địa (Thiên Địa Phong Vân) | Tào Chí Viễn |
2016 | Yêu con gái của kẻ thù | Lục Hướng Bắc |
2016 | Con gái của mẹ kế | Thạch Thiên Minh |
2016 | Trường Tương Y (Tịch Mịch Không Đình Xuân Dục Vãn) | Khang Hi |
2016 | Ninh Mông Sơ Thượng | Tả Tái Tuấn |
2017 | Cha mẹ cuối tuần | Vu Trí Viễn |
2017 | Mãng Hoang Kỷ | Kỷ Ninh |
2020 | Đây Chính Là Cuộc Sống | Quản Nhất Hạc |
|date=
(trợ giúp)Thực đơn
Lưu_Khải_Uy Danh sách phimLiên quan
Lưu Khải Uy Lưu Kim Tuế Nguyệt Lưu Kỹ Lưu Kết Nhất Lưu Kính Trinh Lưu Kim Cương Lưu Kỳ (Tam Quốc) Lưu Khánh Đàm Lưu Kỳ (sinh năm 1957) Lưu Kim QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lưu_Khải_Uy http://ent.ifeng.com/a/20140601/40097421_0.shtml http://ent.qq.com/a/20131113/006722.htm http://weibo.com/hawickstudio?sudaref=www.google.c...